Có 3 kết quả:

阳台 yáng tái ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ陽台 yáng tái ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ陽臺 yáng tái ㄧㄤˊ ㄊㄞˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 陽臺|阳台[yang2 tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) porch

Từ điển Trung-Anh

variant of 陽臺|阳台[yang2 tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) porch